giòn tan | - Very crisp =bánh quế giòn tan+A very crisp waffle roll -Sounding forth in clanging peals =Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan+The romping youths laughed in clanging peals |
giòn tan | - very crisp|= bánh quế giòn tan a very crisp waffle roll|- sounding forth in clanging peals|= đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan the romping youths laughed in clanging peals |
* Từ tham khảo/words other:
- bơ thờ hờ hững
- bỏ thói quen
- bỏ thõng
- bộ thông gió
- bộ thông tin