Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới báo chí
- press corps; press; newspaper world; newspaperdom|= những mối quan hệ với giới báo chí press relations|= đừng tuyên bố gì với giới báo chí cả! make no declaration/statement to the press!
* Từ tham khảo/words other:
-
người duy nhất
-
người duy tâm
-
người duy trì
-
người duy vật
-
người duyên dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới báo chí
* Từ tham khảo/words other:
- người duy nhất
- người duy tâm
- người duy trì
- người duy vật
- người duyên dáng