Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió to sóng dữ
- wind and waves of frightening proportions
* Từ tham khảo/words other:
-
vi phạm cái gì
-
vi phạm luật lệ
-
vi phạm nội quy
-
vi phạm qui chế
-
vi phạm quy ước xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió to sóng dữ
* Từ tham khảo/words other:
- vi phạm cái gì
- vi phạm luật lệ
- vi phạm nội quy
- vi phạm qui chế
- vi phạm quy ước xã hội