Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giở rét
- fall of temperature, cold snap|= trời giở rét it has got colder, there is a cold snap
* Từ tham khảo/words other:
-
méo xẹo
-
mèo xiêm
-
mèo xù lông
-
mép
-
mẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giở rét
* Từ tham khảo/words other:
- méo xẹo
- mèo xiêm
- mèo xù lông
- mép
- mẹp