Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giồ
- Rush forward
=Chó giồ ra sủa+The dog rushed out barking
=Sóng giồ lên+The wave rushed forward
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giồ
- rush forward|= chó giồ ra sủa the dog rushed out barking|= sóng giồ lên the wave rushed forward
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tìm
-
bò tơ
-
bộ tóc
-
bộ tộc
-
bộ tóc giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giồ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tìm
- bò tơ
- bộ tóc
- bộ tộc
- bộ tóc giả