Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ đầu chịu báng
* thngữ|- to bell the cat
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đănggơ
-
bệnh đậu bò
-
bệnh đau bụng
-
bệnh đậu cừu
-
bệnh đau gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ đầu chịu báng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đănggơ
- bệnh đậu bò
- bệnh đau bụng
- bệnh đậu cừu
- bệnh đau gan