Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ chênh lệch
- time difference
* Từ tham khảo/words other:
-
trại nhỏ
-
trại nhốt nô lệ
-
trại nhốt súc vật lạc
-
trái nổ
-
trái núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ chênh lệch
* Từ tham khảo/words other:
- trại nhỏ
- trại nhốt nô lệ
- trại nhốt súc vật lạc
- trái nổ
- trái núi