Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giỗ chạp
- Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giỗ chạp
- anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tóc
-
bộ tộc
-
bộ tóc giả
-
bộ tóc giả che một phần đầu
-
bộ tổng tham mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giỗ chạp
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tóc
- bộ tộc
- bộ tóc giả
- bộ tóc giả che một phần đầu
- bộ tổng tham mưu