giết | * verb - to kill; to murder =kẻ giết người+killer -To butcher; to slaughter (animals) |
giết | - to kill; to murder; to assassinate; to take somebody's life|= bị giết tại chỗ to be killed on the spot|- to butcher; to slaughter (an animal)|= tội giết cha hoặc mẹ, tội giết người thân thích parricide|= tội giết chị sororicide |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
- bộ sưu tập dương xỉ sống
- bỏ tã lót
- bộ tách sóng
- bộ tài chính