Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giênh giang
- hang about; drag on; move slowly|- như giềng giàng
* Từ tham khảo/words other:
-
lùi niên đại
-
lui quân
-
lui tận về
-
lủi thủi
-
lui tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giênh giang
* Từ tham khảo/words other:
- lùi niên đại
- lui quân
- lui tận về
- lủi thủi
- lui tới