giày vò | * verb - to torment; to worry |
giày vò | - to torment; to torture|= bị lương tâm giày vò to be tormented by one's conscience; to be conscience-stricken|= đừng tự giày vò mình nữa! đâu phải lỗi tại mi đâu! stop torturing yourself! it isn't your fault! |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cơ thể
- bộ phận của một chiếc máy ủi đất lớn
- bộ phận cung cấp chất liệu
- bộ phận đằng sau
- bộ phận đánh lửa