Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép săn bắn
- shooting licence; hunting permit
* Từ tham khảo/words other:
-
hội sở
-
hói sớm
-
hơi sốt
-
hoi sữa
-
hối suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép săn bắn
* Từ tham khảo/words other:
- hội sở
- hói sớm
- hơi sốt
- hoi sữa
- hối suất