Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép nhập cảng
- (từ cũ) xem giấy phép nhập khẩu
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm trẻ em dưới mười ba tuổi
-
cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
-
cầm trịch
-
cẩm trướng
-
cảm tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép nhập cảng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm trẻ em dưới mười ba tuổi
- cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
- cầm trịch
- cẩm trướng
- cảm tử