Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy khai sinh
- Birth certificate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy khai sinh
- birth certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ răng
-
bộ răng
-
bờ rào
-
bố ráp
-
bộ râu ghi đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy khai sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ răng
- bộ răng
- bờ rào
- bố ráp
- bộ râu ghi đông