giây giướng | - Get involved in (some trouble) =Cẩn thận đừng có giây giướng vào chuyện đó+Take care not to get involved in that affair |
giây giướng | - get involved in (some trouble)|= cẩn thận đừng có giây giướng vào chuyện đó take care not to get involved in that affair |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo
- bộ quần áo bơi
- bộ quần áo đi ngựa
- bộ quần áo đỏ chóe
- bộ quần áo dút