giẩy | - Weed (a plot of ground), clean =Giẩy cỏ đường đi+To weed a path -Level =Giẩy sân+To level a yard -Bribe with money, buy over |
giẩy | - weed (a plot of ground), clean|= giẩy cỏ đường đi to weed a path|- level|= giẩy sân to level a yard|- bribe with money, buy over |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo đỏ chóe
- bộ quần áo dút
- bộ quần áo giáp
- bộ quần áo lao động quần gin
- bộ quần áo lót may liền