Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫy
- (make) even; (make) level|= giẫy đường level a road|- dig up, unearth; weed out, pull up; settle, arrange; fix up
* Từ tham khảo/words other:
-
người thổi
-
người thổi clarinet
-
người thổi địch
-
người thổi kèn co
-
người thổi kèn coócnê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫy
* Từ tham khảo/words other:
- người thổi
- người thổi clarinet
- người thổi địch
- người thổi kèn co
- người thổi kèn coócnê