Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫy
- (make) even; (make) level|= giẫy đường level a road|- dig up, unearth; weed out, pull up; settle, arrange; fix up
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được sửa
-
chưa được sửa cho thẳng
-
chưa được tạo lại
-
chưa được tạo ra
-
chưa được tẩy uế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫy
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được sửa
- chưa được sửa cho thẳng
- chưa được tạo lại
- chưa được tạo ra
- chưa được tẩy uế