giày | * noun - shoe =dây giày+shoe-lace * verb - to trample, to tread under food =bị voi giày chết+Trodden to death by the elephants |
giày | - shoe|= dây giày shoe-lace|= thợ sửa giày shoe repairer; cobbler|- to trample; to tread underfoot|= bị voi giày chết trodden to death by the elephants |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cân bằng
- bộ phận cản hơi thối
- bộ phận cấu thành toàn bộ
- bộ phận chủ yếu
- bộ phận có răng cưa