Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy đi đường
- Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy đi đường
- travel warrant
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ ra
-
bở ra
-
bỏ ra đi
-
bỏ ra ngoài
-
bỏ ra trong bảng phân loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy đi đường
* Từ tham khảo/words other:
- bổ ra
- bở ra
- bỏ ra đi
- bỏ ra ngoài
- bỏ ra trong bảng phân loại