Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận cư trú
- certificate of residence
* Từ tham khảo/words other:
-
học tại chức
-
học tập
-
học tập cải tạo
-
học tập cần cù
-
học tập kỹ lưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận cư trú
* Từ tham khảo/words other:
- học tại chức
- học tập
- học tập cải tạo
- học tập cần cù
- học tập kỹ lưỡng