Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giày cao gót
- high-heeled shoes; high heels|= cô ta mang giày cao gót để bù lại thân hình nhỏ thó của mình she compensates for her short stature by wearing high heels
* Từ tham khảo/words other:
-
khay trà
-
khay trầu
-
khay tròn có nhiều ô
-
khay vuông
-
khay xếp chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giày cao gót
* Từ tham khảo/words other:
- khay trà
- khay trầu
- khay tròn có nhiều ô
- khay vuông
- khay xếp chữ