Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giày bốt
- Boot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giày bốt
- boot
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận cản hơi thối
-
bộ phận cấu thành toàn bộ
-
bộ phận chủ yếu
-
bộ phận có răng cưa
-
bộ phận cơ thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giày bốt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cản hơi thối
- bộ phận cấu thành toàn bộ
- bộ phận chủ yếu
- bộ phận có răng cưa
- bộ phận cơ thể