Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy bồi
- Pasteboard, cardboard
=Bìa sách bằng giấy bồi+A cardboard book cover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy bồi
- papier mâché; pasteboard; cardboard; cartridge-paper|= bìa sách bằng giấy bồi a cardboard book cover
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ quần áo vũ trụ
-
bố quần kim thoa
-
bò quằn quại
-
bỏ quãng
-
bó que
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy bồi
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo vũ trụ
- bố quần kim thoa
- bò quằn quại
- bỏ quãng
- bó que