Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy bản
- Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy bản
- tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ quần áo lót may liền
-
bộ quần áo mặc ngoài
-
bộ quần áo sạch
-
bộ quần áo vệ sinh may liền
-
bộ quần áo vũ trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy bản
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo lót may liền
- bộ quần áo mặc ngoài
- bộ quần áo sạch
- bộ quần áo vệ sinh may liền
- bộ quần áo vũ trụ