Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấu tên
- Incognito
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấu tên
- to preserve one's anonymity; to remain anonymous|= một quan chức cao cấp giấu tên tiết lộ rằng... a high official on condition of anonymity disclosed that... |= kẻ giấu tên incognito
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ qua cái gì vì không quan trọng
-
bỏ qua được
-
bỏ quả hạch
-
bồ quân
-
bộ quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấu tên
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ qua cái gì vì không quan trọng
- bỏ qua được
- bỏ quả hạch
- bồ quân
- bộ quần áo