Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảu
- Pout
=Giảu môi ; giảu mỏ+To pout [one's lips]
=Giau giảu (láy ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảu
- pout
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận cải tiến
-
bộ phận cân bằng
-
bộ phận cản hơi thối
-
bộ phận cấu thành toàn bộ
-
bộ phận chủ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận cải tiến
- bộ phận cân bằng
- bộ phận cản hơi thối
- bộ phận cấu thành toàn bộ
- bộ phận chủ yếu