giàu | * adj - rich; wealthy =nhà giàu+a rich man =sự giàu sang+Wealth |
giàu | - rich; wealthy|= người giàu người nghèo the rich and the poor|= ai là người giàu nhất thế giới? who's the richest man in the world?; who's the world's richest man?|- rich; abundant|= một vùng đất giàu khoáng sản a land rich/abundant in minerals |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận bên trong
- bộ phận bị dẫn
- bộ phận buộc lúa
- bộ phận bưu kiện
- bộ phận cải tiến