giàu có | - Rich, wealthy |
giàu có | - wealthy; moneyed; affluent; well-to-do; well-off; propertied; substantial|= ông giàu có và nổi tiếng đến thế mà còn đòi gì nữa? you're so rich and famous, what more do you want?|= sao ta sinh ra không được giàu có như mi, hoặc chí ít cũng gặp may như gã hàng xóm sát vách nhỉ? why couldn't i have been born as rich as you are, or at least as lucky as the next-door neighbour? |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận bị dẫn
- bộ phận buộc lúa
- bộ phận bưu kiện
- bộ phận cải tiến
- bộ phận cân bằng