Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặt sạch
* thngữ|- to get up, to wash off
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc phúc
-
bắc phương
-
bắc qua
-
bạc ròng
-
bấc sậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặt sạch
* Từ tham khảo/words other:
- bạc phúc
- bắc phương
- bắc qua
- bạc ròng
- bấc sậy