giạt | - Wash aside =Một đám súng giạt vào bờ+A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore) -Mass to one side =Mền bông giạt+The cotton padding had lumps of cotton massed to one side |
giạt | - wash aside|= một đám súng giạt vào bờ a mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)|- mass to one side|= mền bông giạt the cotton padding had lumps of cotton massed to one side |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận bằng sắt
- bộ phận bên trong
- bộ phận bị dẫn
- bộ phận buộc lúa
- bộ phận bưu kiện