Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp sĩ
- (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
-(từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp sĩ
- (từ nghĩa cũ) armour-clad soldiers; (từ nghĩa cũ) troops, soldiery (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ ống
-
bộ ống nghe
-
bờ phá
-
bọ phân
-
bộ phản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ ống
- bộ ống nghe
- bờ phá
- bọ phân
- bộ phản