Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấp cá
- (bot) houttuynia cordata, a perennial herb with a fishy odour
* Từ tham khảo/words other:
-
khích động phong trào chống đối
-
khích động quá độ
-
khích động quần chúng
-
khích dục
-
khích lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấp cá
* Từ tham khảo/words other:
- khích động phong trào chống đối
- khích động quá độ
- khích động quần chúng
- khích dục
- khích lệ