Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp bào
- armour, cuirass, coat of mail, bulletproof vest
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡng nan
-
lương năng
-
lượng nấu chảy
-
lưỡng nghi
-
lượng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp bào
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡng nan
- lương năng
- lượng nấu chảy
- lưỡng nghi
- lượng nhỏ