Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo vụ
- Teaching and study managing department
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo vụ
- xem phòng giáo vụ
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nội thương
-
bộ nội vụ
-
bò non
-
bồ nông
-
bộ nông nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo vụ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nội thương
- bộ nội vụ
- bò non
- bồ nông
- bộ nông nghiệp