giáo viên | * noun - primary school teacher |
giáo viên | - teacher; woman teacher|= giáo viên toán/sử/tiếng pháp maths/history/french teacher|= giáo viên khó mà để ý riêng từng học sinh trong một lớp đông it is difficult for a teacher to give individual attention to pupils in a large class |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nối
- bộ nội thương
- bộ nội vụ
- bò non
- bồ nông