Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo trình
- Textbook forming a course (on some subject taucht at university)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo trình
- xem sách giáo khoa|- syllabus; curriculum
* Từ tham khảo/words other:
-
bố nó
-
bộ nối
-
bộ nội thương
-
bộ nội vụ
-
bò non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo trình
* Từ tham khảo/words other:
- bố nó
- bộ nối
- bộ nội thương
- bộ nội vụ
- bò non