Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao thông giữa căn cứ và mặt trận
* dtừ|- communication
* Từ tham khảo/words other:
-
đình trú
-
đình trung
-
định trước
-
định trước số phận
-
định trước vận mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao thông giữa căn cứ và mặt trận
* Từ tham khảo/words other:
- đình trú
- đình trung
- định trước
- định trước số phận
- định trước vận mệnh