Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao thông đường bộ
- road traffic|= an toàn giao thông đường bộ road safety
* Từ tham khảo/words other:
-
thời nghi
-
thói nghiện
-
thói nghiện rượu
-
thôi ngừng
-
thổi ngược lại gió alizê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao thông đường bộ
* Từ tham khảo/words other:
- thời nghi
- thói nghiện
- thói nghiện rượu
- thôi ngừng
- thổi ngược lại gió alizê