Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao thiệp
* verb
- to have relations with; to be in contact
=giao thiệp với người nào+to be in contact with someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao thiệp
* đtừ|- to have relations with; to be in contact|= giao thiệp với người nào to be in contact with someone
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ngư nghiệp
-
bọ ngựa
-
bộ ngựa
-
bỏ ngục
-
bộ ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao thiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngư nghiệp
- bọ ngựa
- bộ ngựa
- bỏ ngục
- bộ ngực