giáo sinh | * noun - student-teacher |
giáo sinh | - trainee teacher; practice teacher; student teacher|= các giáo sinh giảng dạy dưới sự giám sát và hướng dẫn của một giáo viên thực thụ và giàu kinh nghiệm student teachers teach under the supervision and guidance of an experienced, certified teacher |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
- bổ nhoài
- bộ nhụy
- bồ níp
- bố nó