Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao phối
- (sinh học) Copulate.
-(sinh học) Cross
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao phối
- (sinh học) copulate; (sinh học) cross
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ ngữ
-
bỗ ngữ gián tiếp
-
bộ ngư nghiệp
-
bọ ngựa
-
bộ ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao phối
* Từ tham khảo/words other:
- bổ ngữ
- bỗ ngữ gián tiếp
- bộ ngư nghiệp
- bọ ngựa
- bộ ngựa