Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo phái
* noun
- religious sect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo phái
- religious sect|= các giáo phái cuồng tín fanatical sects
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nhớ truy cập nhanh
-
bộ nhớ truy cập trực tiếp
-
bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
-
bổ nhoài
-
bộ nhụy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo phái
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nhớ truy cập nhanh
- bộ nhớ truy cập trực tiếp
- bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
- bổ nhoài
- bộ nhụy