giao nộp | - Deliver =Giao nộp sản phẩm To deliver products |
giao nộp | - to give up; to hand over; to surrender|= tổng thống bush đã liên tiếp yêu cầu taliban giao nộp bin laden president bush had issued a series of demands for the taliban to hand over bin laden |
* Từ tham khảo/words other:
- bò ngoằn ngoèo
- bỏ ngũ
- bổ ngữ
- bỗ ngữ gián tiếp
- bộ ngư nghiệp