Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo học
- (từ cũ; nghĩa cũ) Primary school teacher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo học
- (từ nghĩa cũ) primary school teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nhớ ảo
-
bộ nhớ chính
-
bộ nhớ máy tính
-
bộ nhớ phụ
-
bộ nhớ trung gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo học
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nhớ ảo
- bộ nhớ chính
- bộ nhớ máy tính
- bộ nhớ phụ
- bộ nhớ trung gian