Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao hảo
- Be on friendly terms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao hảo
- to be on friendly terms with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ ngầm
-
bỏ nghề đã nuôi sống mình
-
bổ nghĩa
-
bờ nghiêng
-
bỏ ngõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao hảo
* Từ tham khảo/words other:
- bờ ngầm
- bỏ nghề đã nuôi sống mình
- bổ nghĩa
- bờ nghiêng
- bỏ ngõ