Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao dịch ngoại thương
- foreign trade deal
* Từ tham khảo/words other:
-
như muốn nuốt lấy
-
như nghìn cân treo sợi tóc
-
như ngói lợp nhà
-
như ngồi phải gai
-
như ngồi trên đống lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao dịch ngoại thương
* Từ tham khảo/words other:
- như muốn nuốt lấy
- như nghìn cân treo sợi tóc
- như ngói lợp nhà
- như ngồi phải gai
- như ngồi trên đống lửa