Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao dịch
* verb
- to trade; to exchange; to deal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao dịch
- to trade; to deal; transaction|= giao dịch bằng tiền mặt/thẻ tín dụng cash/credit card transaction|= giao dịch ngoại hối foreign exchange transaction
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ neo
-
bó nẹp
-
bọ nẹt
-
bờ ngầm
-
bỏ nghề đã nuôi sống mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao dịch
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ neo
- bó nẹp
- bọ nẹt
- bờ ngầm
- bỏ nghề đã nuôi sống mình