Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao binh
- Class [for two armies]
=Một cuộc giao binh bất ngờ+An unexpected class [between two armies]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao binh
- class (for two armies)|= một cuộc giao binh bất ngờ an unexpected class (between two armies)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ năm
-
bộ năm cây liên tiếp
-
bộ nắn dòng
-
bộ năng lượng
-
bộ não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao binh
* Từ tham khảo/words other:
- bộ năm
- bộ năm cây liên tiếp
- bộ nắn dòng
- bộ năng lượng
- bộ não