Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành nhau
- to fight with each other/one another over something; to scramble for something; to struggle for something|= hai gã đàn ông này đang giành nhau một ả gái điếm these two men are fighting over a good-time girl
* Từ tham khảo/words other:
-
chả ai
-
cha anh
-
chá bạc
-
chả bao bột nhỏ
-
chả bao giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành nhau
* Từ tham khảo/words other:
- chả ai
- cha anh
- chá bạc
- chả bao bột nhỏ
- chả bao giờ