Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáng truất
- demote and dismiss
* Từ tham khảo/words other:
-
sở tài chính
-
số tài khoản
-
sợ tái mặt
-
số tám
-
sò tẩm bột rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáng truất
* Từ tham khảo/words other:
- sở tài chính
- số tài khoản
- sợ tái mặt
- số tám
- sò tẩm bột rán